Có 2 kết quả:

松口 sōng kǒu ㄙㄨㄥ ㄎㄡˇ鬆口 sōng kǒu ㄙㄨㄥ ㄎㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to let go of sth held in one's mouth
(2) (fig.) to relent
(3) to yield

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to let go of sth held in one's mouth
(2) (fig.) to relent
(3) to yield

Bình luận 0