Có 2 kết quả:
松口 sōng kǒu ㄙㄨㄥ ㄎㄡˇ • 鬆口 sōng kǒu ㄙㄨㄥ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to let go of sth held in one's mouth
(2) (fig.) to relent
(3) to yield
(2) (fig.) to relent
(3) to yield
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to let go of sth held in one's mouth
(2) (fig.) to relent
(3) to yield
(2) (fig.) to relent
(3) to yield
Bình luận 0